Có 2 kết quả:
关文 guān wén ㄍㄨㄢ ㄨㄣˊ • 關文 guān wén ㄍㄨㄢ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) passport
(2) travel papers
(2) travel papers
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) passport
(2) travel papers
(2) travel papers
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh